Có 2 kết quả:

鞲鞴 gōu bèi ㄍㄡ ㄅㄟˋ韝鞴 gōu bèi ㄍㄡ ㄅㄟˋ

1/2

gōu bèi ㄍㄡ ㄅㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bễ lò rèn

Từ điển Trung-Anh

piston (loanword from German "Kolben")

Từ điển phổ thông

cái bễ lò rèn